Thương hiệu | |
---|---|
TV Độ phân giải | |
TV Kích thước | |
TV Loại |
Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UR8050PSB
9,000,000 VNĐ
Tư vấn sản phẩm: 0963.268.675
Thông số kỹ thuật Smart Tivi LG 4K 55 inch 55UR8050PSB
Xuất xứ | Indonesia |
Bảo hành | 2 năm |
Loại Tivi | Smart Tivi |
Kích thước màn hình | 55″ |
Khoảng kích thước màn hình | Từ 55 – 64 inch |
Công nghệ màn hình | LED |
Độ phân giải | Ultra HD 4K (3840 x 2160 Pixel) |
Bluetooth | Có |
Cổng LAN | Có |
Wifi | Có |
Cổng HDMI | 3 cổng HDMI có 1 cổng HDMI eARC (ARC) |
Cổng xuất âm thanh | 1 cổng Optical (Digital Audio), 1 cổng eARC (ARC) |
Cổng USB | 2 cổng USB A |
Hệ điều hành | WebOS 23 |
Remote thông minh | Magic Remote tích hợp micro tìm kiếm giọng nói |
Điều khiển tivi bằng điện thoại | Ứng dụng LG TV Plus |
Chiếu hình từ điện thoại lên Tivi | AirPlay 2, Screen Share |
Tính năng thông minh khác | LG Voice Search – tìm kiếm bằng giọng nói tiếng Việt | Nhận diện giọng nói LG Voice Recognition | Tìm kiếm giọng nói trên YouTube bằng tiếng Việt | Alexa (Chưa có tiếng Việt) | Google Assistant (Chưa có tiếng Việt) |
Bộ xử lý | Bộ xử lý α5 AI 4K Gen6 |
Công nghệ hình ảnh | Chế độ hình ảnh phù hợp nội dung | Chế độ nhà làm phim FilmMaker Mode | HDR Dynamic Tone Mapping | HDR10 Pro | HLG | Điều chỉnh độ sáng tự động AI Brightness | Nâng cấp hình ảnh 4K Upscaling | Giảm độ trễ chơi game Auto Low Latency Mode (ALLM) | Tương thích bộ mã hóa Video decoder (VP9, AV1) | Tương thích HEVC |
Công nghệ âm thanh | Bluetooth Surround Ready | Âm thanh phù hợp theo nội dung AI Sound Pro | Điều chỉnh âm thanh tự động AI Acoustic Tuning | Đồng bộ hóa âm thanh LG Sound Sync | Chế độ lọc thoại Clear Voice Pro |
Tổng công suất loa | 20W |
Tần số quét thực | 60Hz |
Kích thước có chân, đặt bàn | Ngang 123.5 cm – Cao 77.6 cm – Dày 23.1 cm |
Khối lượng có chân | 14.2kg |
Kích thước không chân, treo tường | Ngang 123.5 cm – Cao 71.5 cm – Dày 57.5 cm |
Khối lượng không chân | 14.0kg |
Năm ra mắt | 2023 |
Sản phẩm tương tự
18,870,000VND
5,780,000VND
3,550,000VND
10,000,000VND
18,600,000VND
24,000,000VND
10,000,000VND
25,093,371VND
15,448,000VND
8,990,000VND